Anime Saga là tựa game nhập vai hành động (action RPG) nổi bật trên Roblox, nơi bạn triệu hồi các nhân vật từ các anime/manga đình đám như One Piece, Dragon Ball, và Jujutsu Kaisen để chinh phục các dungeon đầy thử thách. Một yếu tố cốt lõi để tối ưu hóa sức mạnh đội hình là Traits – các thuộc tính đặc biệt mang lại stat buffs (tăng chỉ số) hoặc hiệu ứng thụ động độc đáo như tăng sát thương, tốc độ, hoặc khả năng sống sót. Từ Doombringer với sức mạnh vượt trội đến Swift 1 hỗ trợ early game, Traits định hình cách bạn xây dựng đội hình.
Tôi là một người chơi kỳ cựu của Anime Saga, đã thử nghiệm hàng trăm đội hình với các Traits như Celestial, Bloodlord, và Draconic để tìm ra những lựa chọn tối ưu. Trong bài viết này, tôi sẽ cung cấp danh sách đầy đủ 18 Traits trong Anime Saga, bao gồm Tỷ Lệ Reroll, Hiệu Ứng Thụ Động, và xếp hạng theo meta 2025, giúp bạn hiểu rõ vai trò của từng Trait và cách áp dụng chúng hiệu quả. Hãy cùng khám phá để nâng cấp đội hình và thống trị chiến trường!
Tìm Hiểu Về Traits Trong Anime Saga
Traits Là Gì?
Traits trong Anime Saga là thuộc tính đặc biệt được gán cho unit, mang lại stat buffs (tăng chỉ số) hoặc hiệu ứng thụ động như tăng sát thương, tốc độ di chuyển, giảm sát thương nhận vào, hoặc tăng khả năng sống sót. Mỗi unit có thể sở hữu một Trait duy nhất, được gán thông qua hệ thống trong game. Traits được chia thành 6 cấp độ hiếm:
- Common (Phổ thông): Hiệu ứng cơ bản, dễ nhận, phù hợp cho early game.
- Rare (Hiếm): Hiệu ứng cải thiện, tốt cho giai đoạn đầu và giữa.
- Epic (Sử thi): Hiệu ứng mạnh hơn, hữu ích trong mid-game.
- Legendary (Huyền thoại): Hiệu ứng đáng kể, cần thiết cho late game.
- Mythical (Thần thoại): Hiệu ứng mạnh mẽ, tối ưu cho boss và raid.
- Exalted (Tối thượng): Trait hiếm nhất, mang lại sức mạnh vượt trội.

Traits xuất hiện với xác suất khác nhau, với Exalted Trait như Doombringer có tỷ lệ dưới 0.5%, khiến chúng trở thành mục tiêu săn đón của mọi người chơi.
Lợi Ích Khi Sở Hữu Traits
- Tăng sức mạnh unit: Traits như Doombringer (+50% critical hit chance) hoặc Celestial (+20% sát thương kỹ năng) giúp unit vượt trội trong chiến đấu.
- Đa dạng hóa chiến thuật: Traits như Bloodlord (hút máu) hoặc Colossus (+30% HP) phù hợp với vai trò DPS, tank, hoặc support.
- Đối phó với meta khó: Traits Mythical và Exalted là chìa khóa để vượt qua Raids, Infinity Mode, và boss trong late game.
- Hỗ trợ farm tài nguyên: Traits như Swift 1 (+5% tốc độ di chuyển) giúp di chuyển nhanh hơn, tăng hiệu quả farm early game.
Danh Sách Traits Và Xếp Hạng Trong Anime Saga
Trait Tier List
Dưới đây là danh sách đầy đủ 18 Traits trong Anime Saga, bao gồm Tỷ Lệ Reroll (xác suất xuất hiện khi gán Trait), Hiệu Ứng Thụ Động (hiệu ứng của Trait), và xếp hạng dựa trên hiệu quả trong boss fight, raid, và meta 2025. Traits được chia thành các tier từ S (tốt nhất) đến D (yếu nhất).
S-Tier: Trait Tốt Nhất
- Doombringer (Exalted)
- Tỷ Lệ Reroll: 0.3%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 50% tỷ lệ chí mạng (1.5x sát thương), tăng 60% sát thương khi HP dưới 40%, giảm 40% sát thương nhận vào, giảm 25% cooldown kỹ năng.
- Xếp hạng: S-Tier, Trait mạnh nhất, cung cấp buff toàn diện. Tối ưu cho DPS như Zid, Frierin, hoặc Remu trong raid và boss fight.
- Celestial (Mythical)
- Tỷ Lệ Reroll: 0.5%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 20% sát thương kỹ năng, tăng 15% tỷ lệ chí mạng, giảm 15% cooldown kỹ năng, tạo hào quang tăng 5% sát thương cho đồng đội trong phạm vi 10m.
- Xếp hạng: S-Tier, lý tưởng cho unit AOE như Rohan hoặc Frierin, đặc biệt trong Raids và Infinity Mode.
- Bloodlord (Mythical)
- Tỷ Lệ Reroll: 0.6%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Hút 2% sát thương gây ra (cooldown 3 giây), hút 5% khi HP dưới 30%, hồi 12% HP khi hạ gục kẻ thù, tăng 10% HP.
- Xếp hạng: S-Tier, hoàn hảo cho unit tank như Chainsaw hoặc support như Doma, tăng khả năng sống sót trong raid.
A-Tier: Trait Rất Hiệu Quả
- Abyssal (Mythical)
- Tỷ Lệ Reroll: 0.7%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 15% sát thương, giảm 20% sát thương nhận vào khi HP trên 70%, tăng 10% tốc độ đánh, tạo hiệu ứng gây 5% sát thương AOE mỗi 5 giây.
- Xếp hạng: A-Tier, phù hợp cho unit DPS như Zoru hoặc Mochi, mạnh trong boss fight.
- Warlord (Mythical)
- Tỷ Lệ Reroll: 0.6%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 18% sát thương cận chiến, tăng 15% HP, tạo super armor mỗi 8 giây (miễn nhiễm knockback trong 3 giây), tăng 5% tốc độ di chuyển.
- Xếp hạng: A-Tier, tốt cho unit cận chiến như Vogita hoặc Tanjigo trong mid-late game.
- Draconic (Legendary)
- Tỷ Lệ Reroll: 2%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 15% sát thương, tăng 10% tỷ lệ chí mạng, gây 8% sát thương thêm cho kẻ thù dưới 50% HP, giảm 10% cooldown kỹ năng.
- Xếp hạng: A-Tier, lý tưởng cho DPS như Zid hoặc Ichigan trong boss fight.
- Colossus (Legendary)
- Tỷ Lệ Reroll: 2.2%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 30% HP, giảm 15% sát thương nhận vào, tăng 8% sát thương, tạo lá chắn 5% HP mỗi 12 giây.
- Xếp hạng: A-Tier, phù hợp cho unit tank như Okarun hoặc support như Sanjo.
B-Tier: Trait Khá Tốt
- Phantom (Legendary)
- Tỷ Lệ Reroll: 2.5%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 12% tốc độ di chuyển, tăng 10% tốc độ đánh, giảm 10% cooldown kỹ năng, né 5% sát thương nhận vào.
- Xếp hạng: B-Tier, tốt cho unit nhanh như Zoru hoặc Rohan, phù hợp trong early-mid game.
- Overlord (Legendary)
- Tỷ Lệ Reroll: 2.3%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 15% sát thương kỹ năng, tăng 10% phạm vi tấn công, tăng 5% sát thương cho đồng đội trong phạm vi 8m.
- Xếp hạng: B-Tier, hỗ trợ tốt cho unit AOE như Frierin hoặc Doma trong mid-game.
- Swift 3 (Epic)
- Tỷ Lệ Reroll: 10%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 12% tốc độ di chuyển, tăng 8% tốc độ đánh, giảm 8% cooldown kỹ năng.
- Xếp hạng: B-Tier, hữu ích cho unit di chuyển nhanh như Sake hoặc Mochi trong mid-game.
- Endurance 3 (Epic)
- Tỷ Lệ Reroll: 10%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 20% HP, giảm 10% sát thương nhận vào, hồi 3% HP mỗi 10 giây.
- Xếp hạng: B-Tier, phù hợp cho unit tank như Tanjigo hoặc Chainsaw.
- Guardian 3 (Epic)
- Tỷ Lệ Reroll: 10%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 15% HP, giảm 8% sát thương nhận vào, tăng 5% sát thương cho đồng đội trong phạm vi 10m.
- Xếp hạng: B-Tier, tốt cho unit support như Doma hoặc Sanjo trong mid-game.
C-Tier: Trait Trung Bình
- Swift 2 (Rare)
- Tỷ Lệ Reroll: 15%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 8% tốc độ di chuyển, tăng 5% tốc độ đánh, giảm 5% cooldown kỹ năng.
- Xếp hạng: C-Tier, hữu ích cho early game, phù hợp cho unit như Sake hoặc Ichigan.
- Endurance 2 (Rare)
- Tỷ Lệ Reroll: 15%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 15% HP, giảm 5% sát thương nhận vào, hồi 2% HP mỗi 12 giây.
- Xếp hạng: C-Tier, tốt cho tank early game như Roku hoặc Tanjigo.
- Guardian 2 (Rare)
- Tỷ Lệ Reroll: 15%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 10% HP, giảm 5% sát thương nhận vào, tăng 3% sát thương cho đồng đội trong phạm vi 8m.
- Xếp hạng: C-Tier, phù hợp cho support early game như Itaduro hoặc Sanjo.
D-Tier: Trait Yếu
- Swift 1 (Common)
- Tỷ Lệ Reroll: 25%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 5% tốc độ di chuyển, tăng 3% tốc độ đánh.
- Xếp hạng: D-Tier, chỉ hữu ích khi mới bắt đầu, nhanh chóng bị thay thế.
- Endurance 1 (Common)
- Tỷ Lệ Reroll: 25%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 10% HP, giảm 3% sát thương nhận vào.
- Xếp hạng: D-Tier, yếu từ mid-game trở đi, không đáng giữ.
- Guardian 1 (Common)
- Tỷ Lệ Reroll: 25%
- Hiệu Ứng Thụ Động: Tăng 8% HP, tăng 2% sát thương cho đồng đội trong phạm vi 5m.
- Xếp hạng: D-Tier, hiệu ứng yếu, chỉ phù hợp cho giai đoạn đầu.
Lưu ý:
- Traits S-Tier và A-Tier là mục tiêu hàng đầu vì sức mạnh vượt trội và độ hiếm cao.
- B-Tier và C-Tier có thể sử dụng tạm thời trong early-mid game, nhưng nên thay bằng Traits cao cấp hơn khi có cơ hội.
- Tỷ Lệ Reroll dựa trên cơ chế game hiện tại (Update 2.0), có thể thay đổi trong các bản cập nhật tương lai.
Trait Phù Hợp Với Unit
- DPS (Zid, Frierin, Remu): Doombringer, Celestial, Draconic để tối đa hóa sát thương.
- Tank (Chainsaw, Tanjigo): Bloodlord, Colossus, Endurance 3 để tăng khả năng sống sót.
- Support (Doma, Okarun, Sanjo): Overlord, Guardian 3, Healer để hỗ trợ đồng đội.
- Early game (Vogita, Sake, Ichigan): Swift 2, Endurance 2, Guardian 2 để farm nhanh.
- Raid/Boss (Rohan, Zoru): Doombringer, Abyssal, Warlord để đối phó với kẻ thù mạnh.
Ứng Dụng Traits Trong Meta 2025
Traits Phù Hợp Với Chế Độ
- Story Mode (Early Game):
- Sử dụng Swift 1/2, Endurance 1/2, hoặc Guardian 1/2 để tăng tốc độ farm và khả năng sống sót.
- Unit như Vogita, Sake, hoặc Tanjigo với Traits này đủ mạnh ở giai đoạn đầu.
- Raids (Mid-Late Game):
- Ưu tiên Doombringer, Bloodlord, hoặc Colossus cho unit Mythical như Zid, Frierin, hoặc Remu.
- Kết hợp unit AOE (Rohan) với unit crowd control (Doma) để dọn enemy hiệu quả.
- Infinity Mode (Late Game):
- Celestial, Abyssal, hoặc Phantom giúp duy trì DPS cao trước sóng enemy liên tục.
- Bloodlord rất hữu ích để sống sót lâu dài.
Kết Hợp Traits Với Unit Meta
- Zid (Mythical): Doombringer hoặc Celestial để tối đa hóa sát thương AOE. Xem thêm hướng dẫn tiến hóa unit trong Anime Saga để tối ưu hóa Zid.
- Frierin (Mythical): Draconic hoặc Abyssal để tăng sát thương và phạm vi tấn công.
- Remu (Mythical, Event): Bloodlord hoặc Colossus để tăng khả năng sống sót trong raid.
- Rohan (Legendary): Celestial hoặc Phantom để tận dụng combo Kamehameha.
- Vogita (Epic): Swift 2 hoặc Endurance 2 để farm early game hiệu quả.
Tối Ưu Hóa Đội Hình
- Ưu tiên Traits cao cấp: Tập trung vào Mythical và Exalted Traits cho unit chính (Zid, Frierin, Rohan).
- Kết hợp vai trò: Dùng unit DPS với Doombringer/Celestial, tank với Bloodlord/Colossus, và support với Overlord/Guardian 3.
- Theo dõi meta: Các unit như Remu (Event) hoặc Zoru thường mạnh hơn khi có Traits S-Tier. Redeem mã code Anime Saga mới nhất 2025 để nhận Gems, hỗ trợ summon unit meta.
FAQ Về Traits Trong Anime Saga
Trait Nào Là Tốt Nhất Trong Anime Saga?
Doombringer là Trait mạnh nhất nhờ +50% critical hit chance và +60% sát thương khi HP thấp, phù hợp với mọi DPS. Celestial và Bloodlord cũng rất mạnh trong raid và Infinity Mode.
Traits Common Có Đáng Sử Dụng Không?
Swift 1, Endurance 1, và Guardian 1 chỉ phù hợp cho early game. Nên thay bằng Traits Rare hoặc cao hơn từ mid-game trở đi.
Traits Có Ảnh Hưởng Đến Tất Cả Chế Độ Không?
Có, Traits hoạt động trong mọi chế độ (Story, Raids, Infinity Mode), nhưng hiệu quả phụ thuộc vào unit và tình huống. Ví dụ, Doombringer mạnh trong boss fight, còn Swift 3 tốt cho farm.
Làm Sao Để Biết Unit Nào Phù Hợp Với Trait?
DPS như Zid cần Traits tăng sát thương (Doombringer, Celestial), tank như Chainsaw cần Traits tăng HP (Bloodlord, Colossus), và support như Doma cần Traits hỗ trợ đội (Overlord, Guardian 3). Kiểm tra hướng dẫn tiến hóa unit trong Anime Saga để tối ưu hóa.
Lời Kết
Traits là yếu tố cốt lõi để biến đội hình của bạn trong Anime Saga Roblox thành lực lượng bất khả chiến bại. Với danh sách đầy đủ 18 Traits, từ Swift 1 đến Doombringer, cùng Tỷ Lệ Reroll và Hiệu Ứng Thụ Động, bạn có thể dễ dàng lựa chọn Traits phù hợp để tối ưu hóa unit trong meta 2025. Các Traits S-Tier như Doombringer, Celestial, và Bloodlord sẽ giúp bạn chinh phục Story Mode, Raids, và Infinity Mode. Hãy áp dụng các chiến thuật trong bài viết để xây dựng đội hình mạnh nhất. Đừng quên redeem mã code Anime Saga mới nhất 2025 để nhận Gems, hỗ trợ hành trình thống trị chiến trường!
